Có 1 kết quả:
先王 xiān wáng ㄒㄧㄢ ㄨㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) former kings
(2) former emperors
(3) in Confucian writing, refers esp. to the sage rulers Yao 堯|尧[Yao2], Shun 舜[Shun4], Yu 禹[Yu3], Tang 湯|汤[Tang1] and the kings of Zhou
(2) former emperors
(3) in Confucian writing, refers esp. to the sage rulers Yao 堯|尧[Yao2], Shun 舜[Shun4], Yu 禹[Yu3], Tang 湯|汤[Tang1] and the kings of Zhou
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0